Khí hậu Mazatlán

Dữ liệu khí hậu của Mazatlan (1981–2000)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)33.035.733.038.933.838.137.036.039.035.435.131.439,0
Trung bình cao °C (°F)25.425.726.227.829.532.132.832.932.732.229.526.829,5
Trung bình ngày, °C (°F)20.120.421.122.925.428.629.129.129.027.924.521.825,0
Trung bình thấp, °C (°F)14.915.116.018.121.325.025.525.325.223.619.416.720,5
Thấp kỉ lục, °C (°F)7.59.510.47.912.819.020.414.920.317.812.09.37,5
Giáng thủy mm (inch)41.9
(1.65)
8.8
(0.346)
2.4
(0.094)
5.2
(0.205)
1.9
(0.075)
20.6
(0.811)
175.8
(6.921)
230.6
(9.079)
174.1
(6.854)
68.5
(2.697)
46.6
(1.835)
25.9
(1.02)
800,2
(31,504)
độ ẩm74737272737275767876737474
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)2.31.00.50.60.12.010.211.010.53.52.12.245,9
Số giờ nắng trung bình hàng tháng215.6224.8257.3255.1297.0271.5223.4233.6215.3248.0241.5205.72.888,8
Nguồn #1: Servicio Meteorológico Nacional[2]
Nguồn #2: NOAA (nắng 1961–1990)[3]